Characters remaining: 500/500
Translation

cầm lái

Academic
Friendly

Từ "cầm lái" trong tiếng Việt có nghĩagiữ tay lái để điều khiển phương tiện giao thông, như xe ô tô, xe máy hoặc tàu bè. Khi bạn "cầm lái", bạn người điều khiển phụ trách việc di chuyển của phương tiện đó.

dụ sử dụng từ "cầm lái":
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy cầm lái chiếc xe hơi rất giỏi." (Anh ấy người điều khiển xe hơi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi đi du lịch, tôi luôn thích cầm lái để có thể khám phá những con đường mới." (Tôi thích tự lái xe trong những chuyến đi để tìm hiểu những địa điểm mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh bóng bẩy hoặc ẩn dụ, "cầm lái" có thể được dùng để chỉ việc lãnh đạo hay quản lý một tổ chức hoặc dự án. dụ:
    • "Trong cuộc họp, ấy đã cầm lái dự án mới hướng dẫn cả đội thực hiện kế hoạch." ( ấy người dẫn dắt điều hành dự án.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cầm lái: chỉ việc giữ điều khiển phương tiện.
  • Người cầm lái: chỉ người đang điều khiển phương tiện.
  • Cầm lái tàu: cụ thể hơn, chỉ việc điều khiển tàu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lái: Cũng có nghĩa là điều khiển phương tiện, nhưng không nhất thiết phải yếu tố "cầm". dụ: "Lái xe" (điều khiển xe).
  • Điều khiển: Cũng mang nghĩa điều hướng hoặc quản lý, có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau (xe, máy móc, hệ thống).
Các từ liên quan:
  • Tay lái: phần dùng để điều khiển phương tiện, thường dùng trong ngữ cảnh ô tô hay xe máy.
  • Hành trình: lộ trình phương tiện di chuyển.
  • Lái xe: hành động điều khiển xe.
  1. đgt. Giữ tay lái để điều khiển xe cộ, tàu bè: Cầm lái mặc ai lăm đổ bến, giong lèo thây kẻ rắp xuôi ghềnh (HXHương).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cầm lái"