Từ "cầm lái" trong tiếng Việt có nghĩa là giữ tay lái để điều khiển phương tiện giao thông, như xe ô tô, xe máy hoặc tàu bè. Khi bạn "cầm lái", bạn là người điều khiển và phụ trách việc di chuyển của phương tiện đó.
Ví dụ sử dụng từ "cầm lái":
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Cầm lái: chỉ việc giữ và điều khiển phương tiện.
Người cầm lái: chỉ người đang điều khiển phương tiện.
Cầm lái tàu: cụ thể hơn, chỉ việc điều khiển tàu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lái: Cũng có nghĩa là điều khiển phương tiện, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố "cầm". Ví dụ: "Lái xe" (điều khiển xe).
Điều khiển: Cũng mang nghĩa điều hướng hoặc quản lý, có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau (xe, máy móc, hệ thống).
Các từ liên quan:
Tay lái: phần dùng để điều khiển phương tiện, thường dùng trong ngữ cảnh ô tô hay xe máy.
Hành trình: lộ trình mà phương tiện di chuyển.
Lái xe: hành động điều khiển xe.